Tẩy xanh (Greenwashing) được coi là một tuyên bố vô căn cứ để đánh lừa người tiêu dùng tin rằng các sản phẩm của công ty là thân thiện với môi trường. Nó đã trở thành mối quan tâm chính của các doanh nghiệp và các bên liên quan trên toàn thế giới. Khi ý thức về khí hậu trong xã hội ngày càng sâu sắc, các doanh nghiệp nên chú ý cao độ đến các tuyên bố bền vững mà họ đưa ra.

Với sự phổ biến của việc tẩy xanh và các quy định ngày càng nghiêm ngặt để ngăn chặn điều này, các tập đoàn phải hiểu cách giảm nguy cơ tẩy xanh.

Tại sao các Công ty tẩy xanh?

Chắc chắn có những lợi ích khi được coi là một công ty “xanh”. Các công ty được coi là thực sự cam kết bền vững có khả năng được nhà đầu tư tin tưởng và đạt được lợi nhuận tài chính lớn hơn trong dài hạn. Ví dụ, các tập đoàn toàn cầu như Tata Group và Unilever đã liên kết các chiến lược ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị) vào giá trị cốt lõi và hoạt động kinh doanh của họ. Cùng với các cam kết duy trì các tiết lộ ESG đáng tin cậy và khách quan, các doanh nghiệp này đã đạt được lợi nhuận và hiệu suất mạnh mẽ trong thập kỷ qua.

Tuy nhiên, tẩy xanh là một vấn đề phức tạp và nhiều mặt. Nó có thể là kết quả của một sự hiểu lầm hoặc thậm chí là cố tình xuyên tạc, gian lận.

Ví dụ, một tuyên bố “tẩy xanh” có thể đã được bắt đầu do thiếu kiến thức về ESG trong tổ chức. Mặt khác có thể là các cam kết vô đạo đức trong thao túng thị trường hoặc thậm chí cố gắng thao túng các số liệu được báo cáo để đủ điều kiện cho các khoản vay xanh.

Những rủi ro của việc tẩy xanh.

Greenwashing rõ ràng là phi đạo đức và có thể đánh lừa người dùng về thông tin ESG. Tẩy xanh không chỉ gây ra rủi ro danh tiếng cho các tập đoàn liên quan mà còn khiến các nhà lãnh đạo doanh nghiệp gặp rủi ro kiện tụng. Do đó, chi phí cho tẩy xanh là có thể gây tổn hại về mặt tài chính.

Ví dụ, trong trường hợp của Volkswagen, phản ứng dữ dội của công chúng và bụi phóng xạ từ vụ bê bối khí thải năm 2016 đã dẫn đến bị phạt rất nặng, giá cổ phiếu giảm mạnh và các thành viên trong đội ngũ lãnh đạo bị sa thải. Điều này cũng ảnh hưởng đến khả năng thu hút/giữ chân nhân tài và duy trì niềm tin của các bên liên quan, cơ quan quản lý và đối tác chuỗi cung ứng.

Do đó, chủ doanh nghiệp và nhân viên quản lý chủ chốt phải hiểu các rủi ro khác nhau của việc tẩy xanh và thực hiện các biện pháp tiến bộ để tự bảo vệ mình.

Thực tế đang xảy ra?

Hiện tại, các quy định quản lý báo cáo ESG có sự khác nhau giữa các quốc gia. Để giải quyết vấn đề này, Hội đồng Tiêu chuẩn Bền vững Quốc tế đang phát triển một bộ tiêu chuẩn cho báo cáo ESG sẽ được phát hành vào nửa cuối năm 2023.

Các tiêu chuẩn ISSB mới sẽ cung cấp các hướng dẫn nhất quán cho các công ty để đo lường, báo cáo và tiết lộ thông tin ESG. Điều này sẽ giúp đảm bảo mức độ nhất quán và so sánh trong thông tin ESG được báo cáo, từ đó sẽ thúc đẩy độ tin cậy và khả năng so sánh cao hơn của các tiết lộ ESG.

Trách nhiệm của hội đồng quản trị.

Các nhà lãnh đạo doanh nghiệp cần được trang bị đầy đủ các kỹ năng cần thiết để thiết lập và giám sát các mục tiêu kinh doanh và mục tiêu ESG của họ. Giám đốc công ty được yêu cầu hành động trung thực và thiện chí. Họ có thể phải chịu trách nhiệm theo quy định về chứng khoán đối với các tuyên bố sai lệch hoặc gây hiểu lầm.

Do đó, các thành viên hội đồng quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn và thiết lập các ưu tiên ESG cho các công ty, do đó nên tự hỏi liệu họ có có:.

  • Khả năng, trình độ và kinh nghiệm phù hợp để hỗ trợ Công ty trong hành trình ESG của mình.
  • Một sự liên kết rõ ràng của chiến lược ESG với sứ mệnh và mục tiêu kinh doanh.
  • Các mục tiêu ESG thực tế và các phương tiện để giải quyết tác động từ rủi ro biến đổi khí hậu.
  • Ưu tiên nỗ lực hỗ trợ các sáng kiến ESG và các kế hoạch chuyển đổi kinh doanh liên quan.
  • Các phương tiện thường xuyên để đánh giá hiệu suất ESG so với những đối thủ tương đương trên thị trường.
  • Một khuôn khổ hợp lý để cung cấp sự đảm bảo về các vấn đề ESG được báo cáo.

Tóm lại, các nhà lãnh đạo doanh nghiệp đã hiểu được tầm quan trọng của việc đặt ‘Hành tinh trước Lợi nhuận’. Khi nhận thức về ESG tiếp tục phát triển trong cộng đồng doanh nghiệp, rủi ro và tác động bất lợi của việc tẩy xanh cũng sẽ tiếp tục leo thang.

Đầu tư ESG và nguy cơ từ hành vi “tẩy xanh”

Hoạt động đầu tư kinh doanh đang chuyển đổi theo hướng theo đuổi lợi nhuận đi kèm với mong muốn đóng góp vào “lợi ích lớn lao hơn” mà vẫn thu lời được từ đó. Sự kết hợp giữa mong muốn tạo nên tác động xã hội của cá nhân với hiệu suất đầu tư được gọi là “giá trị chung” (shared value) và là một trong nhiều xu hướng đổi mới trong thế giới đầu tư.

Đầu tư ESG về cơ bản là quá trình đánh giá tiềm năng đầu tư của các doanh nghiệp dựa trên chỉ số ESG của họ. ESG là chữ viết tắt của môi trường, xã hội và quản trị trong tiếng Anh (Environmental, Social and Governance) và là một thước đo kết hợp cả ba khía cạnh đồ sộ này.

Ý tưởng cốt lõi là nhà đầu tư, thị trường và xã hội có thể sử dụng chỉ số ESG như một công cụ đánh giá “lợi ích lớn lao hơn” mà doanh nghiệp “được cho là” đang cung cấp. Dùng cụm từ “được cho là” bởi vì ESG là một thước đo đơn lẻ nhưng lại có tham vọng đại diện cho nhiều vấn đề rất phức tạp. Hơn nữa, thước đo này dễ bị bóp méo tùy theo dữ liệu được đưa vào để tính toán. “Tẩy xanh” (“greenwashing” trong tiếng Anh) là một khái niệm mà chúng ta thường nghe thấy khi bàn về những hành vi làm sai lệch hay xuyên tạc thông tin trong lĩnh vực này.

Về cơ bản, “tẩy xanh” là khi doanh nghiệp công bố thông tin sai lệch để thể hiện rằng mình hành động có trách nhiệm với môi trường. Như đã đề cập ở trên, tác động môi trường là một trong ba trụ cột của ESG và thường là trụ cột được chú trọng hoặc nhắc tới công khai nhiều nhất.

Tiến sĩ Seng Kiong Kok là Quyền chủ nhiệm cấp cao bộ môn Sáng tạo và Kinh doanh và giảng viên ngành Tài chính tại Đại học RMIT Việt Nam. Các lĩnh vực nghiên cứu mà ông quan tâm bao gồm cơ chế quản trị doanh nghiệp trong các hệ thống tài chính thay thế, cấu trúc vi mô của thị trường, ứng dụng và quản trị blockchain.
Hành vi tẩy xanh có thể bao gồm việc phóng đại các chứng nhận về môi trường của một sản phẩm hoặc sáng kiến, hay thậm chí đánh lừa công chúng về hoạt động của doanh nghiệp. Những hành vi tẩy xanh này cũng có thể sử dụng hình ảnh “xanh” để thể hiện rằng doanh nghiệp quan tâm tới môi trường, hoặc che giấu các hành vi gây tổn hại đến sinh thái thông qua các tuyên bố mang tính chất lừa dối.

Chẳng hạn, một số chuỗi siêu thị ở nhiều quốc gia, bao gồm ở Việt Nam, đã đưa vào sử dụng túi ni lông “tự hủy sinh học” để trở nên xanh hơn. Nhưng thực tế, nghiên cứu chỉ ra rằng một số loại túi “tự hủy sinh học” có thể không thực sự mang lại hiệu quả như đã hứa và thậm chí có thể phân hủy thành vi nhựa gây hại.

Tiến sĩ Seng Kiong Kok cho biết thêm: Điều đáng lo ngại là hành vi tẩy xanh đang bị phát hiện với quy mô và tần suất ngày càng tăng tại các doanh nghiệp lớn nhất thị trường, song song với đó là việc các hoạt động tẩy xanh đang ảnh hưởng đến nhận thức về các doanh nghiệp khi quyết định đầu tư ESG.

Dữ liệu có thể được tẩy xanh đến mức “nhìn như thật” và được dùng để tính chỉ số ESG, qua đó làm sai lệch thước đo chủ đạo mà các cá nhân hoặc thị trường đang sử dụng để đưa ra quyết định đầu tư ESG. Hơn nữa, những thông tin méo mó như vậy có thể tạo hiệu ứng gợn sóng, gây ảnh hưởng tới những lĩnh vực khác xa so với nguồn gốc ban đầu và khiến giá cả trở nên sai lệch.

Hãy tưởng tượng một doanh nghiệp đã tẩy xanh tinh vi đến mức “đánh lừa” được các cơ quan xếp hạng, khiến các cơ quan này dùng thông tin sai lệch để tính chỉ số ESG. Các nhà đầu tư sẽ mua cổ phiếu của doanh nghiệp dựa trên chỉ số ESG được công bố, dẫn đến việc cổ phiếu của doanh nghiệp tăng giá. Các cổ đông hiện tại của doanh nghiệp sẽ nhận thấy danh mục đầu tư và giá trị tài sản ròng của mình tăng lên.

Bây giờ hãy tưởng tượng rằng nhà đầu tư không chỉ là những cá nhân như bạn và tôi mà là những tổ chức lớn như các ngân hàng hay tập đoàn có phát hành cổ phiếu. Nếu danh mục đầu tư của họ cải thiện giá trị do các khoản đầu tư ESG sai lệch, thì có khả năng giá trị ròng tăng lên này sẽ dẫn đến việc giá cổ phiếu của chính họ nắm giữ cũng tăng tương ứng. Tất cả những biến động này đều do thông tin gốc sai lệch gây ra.

Như vậy hành vi tẩy xanh đã đi vào giá trị của tài sản tài chính, khiến cho giá ngày càng sai lệch so với giá trị “thực”. Nói một cách đơn giản, hành vi tẩy xanh có thể khiến thị trường kém hiệu quả hơn và bất kỳ sự điều chỉnh nào cũng có thể gây tác động rộng khắp trong cả ngắn hạn và trung hạn.

Điều này đáng lo ngại bởi vì nhu cầu đầu tư ESG và đầu tư có trách nhiệm nói chung đang tăng lên. Số liệu thống kê do Quỹ Tiền tệ Quốc tế IMF công bố, nêu bật rằng giá trị các khoản vay liên quan đến ESG đã tăng hơn gấp ba lần trong năm 2021 và các khoản đầu tư ESG hiện chiếm gần 18% nguồn tài chính nước ngoài cho các thị trường mới nổi, ngoại trừ Trung Quốc. Hơn nữa, dữ liệu từ công ty dịch vụ tài chính Morningstar cũng cho thấy sự tăng trưởng đáng kể của các quỹ ESG với giá trị tài sản ước tính đạt 2,7 nghìn tỷ đô la vào năm 2021.

Trong bối cảnh lĩnh vực ESG đang ngày càng trở nên sôi động, các bên liên quan sẽ mong muốn đảm bảo rằng thị trường không gặp phải bất kỳ hình thức bóp méo, tẩy xanh hay gian lận nào khác. Mặc dù đã có những nỗ lực phối hợp để giảm thiểu tác động của tẩy xanh đối với thị trường, hiệu quả của các biện pháp can thiệp này vẫn chưa rõ ràng.

Ví dụ, đã có nhiều đề xuất sử dụng các sáng kiến về đổi mới phi tập trung từ công nghệ blockchain có thể giúp theo dõi thông tin về môi trường của các công ty. Sự giám sát kỹ lưỡng hơn như vậy nhằm giảm thiểu cơ hội thực hiện hành vi tẩy xanh. Tuy nhiên, các sáng kiến này còn non trẻ và chưa có đủ dữ liệu để đánh giá hiệu quả của chúng.

Hơn nữa, cũng có một số quan ngại về hiệu quả của ESG bởi vì thước đo này đang cố gắng tổng hợp quá nhiều thông tin. Khi xem xét lại các phương pháp tính toán ESG, có thể nhận thấy tính chất phức tạp vốn có của nhiều loại dữ liệu khác nhau, trong khi các nguồn thông tin có quá nhiều tầng lớp chồng chéo và có tới hàng trăm biến số cần cân nhắc để tính toán nên một giá trị duy nhất. Ma trận dữ liệu và thông tin phức tạp này có thể khiến việc đánh giá hành vi tẩy xanh gặp phải nhiều nguy cơ thất bại.

Bên cạnh những quan ngại về ESG đã nêu trên, hiện nay chúng ta đang thiếu một phương pháp tính toán nhất quán. Các cơ quan khác nhau đang áp dụng các phương pháp khác nhau và không có tiêu chuẩn chung duy nhất cho việc báo cáo thông tin ESG. Tuy nhiên, hiện đã có một vài nỗ lực giải quyết vấn đề thiếu khuôn khổ chung này, chẳng hạn Liên minh châu Âu gần đây đã ban hành Quy định công bố thông tin tài chính bền vững (Sustainable Finance Disclosure Regulation) để cung cấp khuôn khổ tiêu chuẩn cho báo cáo ESG. Ngoài ra Ủy ban Giao dịch và Chứng khoán Hoa Kỳ (SEC) cũng đang xây dựng các chính sách tương tự.

 

By admin